Chênh lệch chào mua chào bán là gì? Các nghiên cứu khoa học
Chênh lệch chào mua – chào bán là khoảng cách giữa giá cao nhất người mua sẵn sàng trả và giá thấp nhất người bán chấp nhận. Chỉ số này phản ánh thanh khoản, chi phí giao dịch và hiệu quả của thị trường tài chính.
Định nghĩa “Chênh lệch chào mua – chào bán” (Bid–Ask Spread)
Chênh lệch chào mua – chào bán là phần chênh lệch về giá giữa mức giá cao nhất mà một nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư sẵn sàng trả để mua một tài sản (giá chào mua/bid) và mức giá thấp nhất mà một người bán chấp nhận để bán tài sản đó (giá chào bán/ask). Khoảng cách này tồn tại ở hầu hết các loại thị trường, từ chứng khoán, trái phiếu, ngoại hối (FOREX) đến hàng hóa và thị trường phái sinh.
Trong cơ chế thị trường hiện đại, bid–ask spread đóng vai trò như một chỉ báo cho mức độ thanh khoản. Một thị trường có thanh khoản cao thường có chênh lệch nhỏ, nghĩa là người mua và người bán dễ dàng gặp nhau ở mức giá gần nhau. Ngược lại, thị trường thanh khoản thấp dẫn đến khoảng cách giữa bid và ask rộng hơn.
Bid–ask spread không chỉ phản ánh sự cân bằng cung – cầu tức thời mà còn thể hiện yếu tố cạnh tranh giữa các nhà tạo lập thị trường (market makers). Trong môi trường có nhiều nhà tạo lập thị trường, sự cạnh tranh thường dẫn đến chênh lệch nhỏ hơn, trong khi thị trường độc quyền hoặc ít cạnh tranh có thể duy trì mức chênh lệch cao.
- Bid Price (Giá chào mua): Giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả.
- Ask Price (Giá chào bán): Giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng nhận.
- Spread: Khoảng cách giữa giá chào bán và giá chào mua.
Ý nghĩa và vai trò trong thị trường tài chính
Bid–ask spread được coi là một thước đo quan trọng để đánh giá sức khỏe và hiệu quả hoạt động của thị trường. Nó phản ánh chi phí giao dịch ẩn mà nhà đầu tư phải trả khi thực hiện mua hoặc bán tài sản. Chênh lệch càng nhỏ, chi phí càng thấp và giao dịch càng hiệu quả.
Trên các thị trường lớn và có tính thanh khoản cao như thị trường ngoại hối liên ngân hàng, bid–ask spread có thể chỉ vài phần nghìn (pip). Trong khi đó, ở các thị trường hoặc mã chứng khoán thanh khoản kém, mức chênh lệch có thể lên đến vài phần trăm, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư.
Bid–ask spread cũng có tác động gián tiếp đến biến động giá. Một thị trường với spread hẹp thường ổn định hơn do sự hiện diện của nhiều lệnh mua và bán ở mức giá gần nhau, giúp hấp thụ các cú sốc cung – cầu. Ngược lại, spread rộng có thể khiến giá dao động mạnh khi xuất hiện các lệnh giao dịch lớn.
Loại thị trường | Đặc điểm spread | Ví dụ |
---|---|---|
Thanh khoản cao | Spread rất nhỏ (0.01% – 0.1%) | EUR/USD trên thị trường liên ngân hàng |
Thanh khoản trung bình | Spread vừa phải (0.1% – 1%) | Cổ phiếu blue-chip |
Thanh khoản thấp | Spread lớn (> 1%) | Cổ phiếu penny, thị trường OTC |
Yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch
Chênh lệch bid–ask không phải là một con số cố định, mà biến động liên tục theo thời gian thực. Có nhiều yếu tố góp phần định hình mức spread, từ đặc tính của tài sản, khối lượng giao dịch, cho đến điều kiện thị trường vĩ mô.
Một số yếu tố chính gồm:
- Tính thanh khoản của tài sản: Tài sản có khối lượng giao dịch cao thường có spread thấp do dễ dàng tìm được đối tác giao dịch.
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng lớn giúp thị trường sôi động, từ đó giảm khoảng cách bid–ask.
- Biến động giá (Volatility): Biến động mạnh khiến nhà tạo lập thị trường phải nới rộng spread để phòng ngừa rủi ro.
- Mức độ cạnh tranh của thị trường: Nhiều nhà tạo lập thị trường cạnh tranh sẽ dẫn tới spread hẹp.
- Điều kiện kinh tế – tin tức: Thông tin bất ngờ hoặc tin tức tiêu cực có thể làm spread tăng nhanh.
Trong các thị trường OTC (Over-the-Counter), spread thường rộng hơn do thiếu tính minh bạch và cạnh tranh kém hơn so với thị trường tập trung (exchange).
Công thức tính chênh lệch
Công thức cơ bản để tính chênh lệch:
Để so sánh mức spread giữa các tài sản hoặc các thị trường khác nhau, người ta thường sử dụng tỷ lệ phần trăm so với giá trung bình:
Ví dụ: Nếu giá bid là 100 và giá ask là 101, spread tuyệt đối là 1. Giá trung bình là 100.5, do đó spread theo phần trăm là:
Bảng dưới đây minh họa một số trường hợp thực tế:
Giá Bid | Giá Ask | Spread tuyệt đối | Spread (%) |
---|---|---|---|
100 | 101 | 1 | 0.995% |
50 | 50.5 | 0.5 | 0.990% |
1.2000 | 1.2002 | 0.0002 | 0.0167% |
Ví dụ thực tiễn
Trên thị trường chứng khoán, bid–ask spread có thể thay đổi theo mã cổ phiếu và điều kiện giao dịch. Ví dụ, một cổ phiếu thuộc nhóm VN30 như VNM hoặc VIC thường có mức spread hẹp chỉ vài đồng hoặc vài phần trăm của giá cổ phiếu, do khối lượng giao dịch lớn và thanh khoản cao. Ngược lại, cổ phiếu penny với khối lượng giao dịch thấp có thể có spread tới hàng chục đồng hoặc vài phần trăm giá trị, khiến nhà đầu tư chịu chi phí vào/ra thị trường lớn hơn.
Trong thị trường ngoại hối (Forex), các cặp tiền tệ chính như EUR/USD, USD/JPY thường có spread chỉ từ 0.1 đến 1 pip đối với các sàn ECN chất lượng. Tuy nhiên, cặp tiền ít giao dịch hoặc thị trường biến động mạnh do tin tức kinh tế quan trọng có thể khiến spread tăng đột biến.
Thị trường hàng hóa (commodities) cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Hợp đồng tương lai vàng (Gold Futures) giao dịch tại COMEX thường có spread rất nhỏ trong giờ giao dịch sôi động, nhưng khi thị trường vắng, chênh lệch có thể mở rộng. Điều này minh họa tác động trực tiếp của thanh khoản và hoạt động giao dịch tới spread.
- Chứng khoán vốn hóa lớn: Spread thấp, khối lượng giao dịch cao.
- Chứng khoán vốn hóa nhỏ: Spread cao, thanh khoản thấp.
- Forex – cặp tiền chính: Spread nhỏ, biến động thấp trong điều kiện bình thường.
- Forex – cặp tiền chéo hoặc hiếm: Spread cao, biến động lớn.
Ảnh hưởng tới chi phí giao dịch
Spread là một dạng chi phí giao dịch ẩn mà nhiều nhà đầu tư ít chú ý. Dù không thể hiện dưới dạng phí cố định, nhưng spread ảnh hưởng trực tiếp đến điểm hòa vốn (break-even point) của giao dịch. Mỗi khi mua một tài sản ở giá ask và ngay lập tức bán ở giá bid, nhà đầu tư sẽ chịu lỗ bằng đúng mức spread.
Đối với nhà giao dịch tần suất cao (scalping, day trading), mức spread ảnh hưởng rõ rệt đến lợi nhuận tổng thể. Spread chỉ cần tăng nhẹ cũng có thể làm chiến lược trở nên kém hiệu quả. Ngược lại, nhà đầu tư dài hạn thường ít bị tác động bởi spread, vì chi phí này phân bổ trên khoảng thời gian nắm giữ dài hơn.
Bảng dưới đây minh họa tác động của spread đến lợi nhuận kỳ vọng cho các nhà giao dịch với cùng một khối lượng giao dịch:
Chiến lược | Spread (%) | Số lệnh/ngày | Ảnh hưởng chi phí (tính theo % vốn) |
---|---|---|---|
Scalping | 0.05% | 100 | 5% |
Day trading | 0.05% | 10 | 0.5% |
Dài hạn | 0.05% | 1 | 0.05% |
Tác động đến chiến lược giao dịch
Các nhà giao dịch thường phải điều chỉnh chiến lược của mình dựa trên mức spread. Trong môi trường spread thấp, các chiến lược lướt sóng (scalping) và giao dịch tần suất cao (HFT) trở nên khả thi hơn. Ngược lại, khi spread cao, chiến lược mua–giữ dài hạn hoặc giao dịch theo xu hướng dài hạn sẽ phù hợp hơn để giảm thiểu tác động chi phí.
Spread còn ảnh hưởng đến quyết định đặt lệnh giới hạn (limit order) hay lệnh thị trường (market order). Với spread rộng, nhà đầu tư thường chọn đặt lệnh giới hạn để tránh mua ở giá ask quá cao hoặc bán ở giá bid quá thấp. Điều này đặc biệt đúng trong các thị trường kém thanh khoản.
- Spread thấp → Ưu tiên chiến lược giao dịch ngắn hạn, tốc độ cao.
- Spread cao → Ưu tiên chiến lược giữ dài hạn, tránh giao dịch thường xuyên.
- Điều chỉnh khối lượng lệnh dựa trên chi phí spread dự kiến.
So sánh với các chỉ số liên quan
Bid–ask spread thường được phân tích cùng với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả thị trường và chi phí giao dịch.
Mid-Point Price: Giá trung bình giữa giá bid và ask, tính theo công thức:
Slippage: Mức trượt giá xảy ra khi giá thực hiện lệnh khác với giá dự kiến, thường tăng khi spread rộng hoặc thị trường biến động mạnh.
Market Impact: Tác động của khối lượng lệnh lớn đến giá thị trường, có thể làm spread thay đổi tạm thời.
Chỉ số | Định nghĩa | Mối quan hệ với Spread |
---|---|---|
Mid-Point | Giá trung bình giữa bid và ask | Dùng làm cơ sở tính spread (%) |
Slippage | Chênh lệch giữa giá dự kiến và giá thực tế | Có thể tăng khi spread rộng |
Market Impact | Biến động giá do lệnh lớn gây ra | Có thể làm spread thay đổi tức thì |
Ứng dụng trong các công cụ tài chính
Bid–ask spread được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả thị trường. Trong Forex, spread được các sàn giao dịch hiển thị công khai và là một yếu tố cạnh tranh chính. Trong thị trường trái phiếu, spread phản ánh mức độ thanh khoản và rủi ro tín dụng của công cụ nợ. Đối với quỹ ETF, spread nhỏ thường là dấu hiệu của tính minh bạch và thanh khoản cao.
Ngoài ra, spread còn được dùng trong định giá quyền chọn (options pricing), đặc biệt khi xác định tính hợp lý của giá quyền chọn so với mô hình lý thuyết. Trong thị trường hàng hóa, spread là chỉ báo giúp các nhà giao dịch đánh giá chi phí vào/ra hợp đồng tương lai.
Kết luận chính
Bid–ask spread là một chỉ số nền tảng trong phân tích tài chính, phản ánh thanh khoản, chi phí giao dịch và hiệu quả thị trường. Việc hiểu và quản lý spread giúp nhà đầu tư và nhà giao dịch tối ưu hóa chiến lược, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chênh lệch chào mua chào bán:
- 1